Nghiên cứu một số đặc điểm sinh sản và sản xuất giống nhân tạo hàu Thái Bình Dương Crassostrea gigas (Thunbers, 1793) tại Bình Định (Biểu ghi số 9745)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01400nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00008069 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221004095600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161028s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | TS.NTTS |
Item number | 2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hòa Huynh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh sản và sản xuất giống nhân tạo hàu Thái Bình Dương Crassostrea gigas (Thunbers, 1793) tại Bình Định |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01. |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Hòa Huynh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 76tr. |
Other physical details | Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: PGS.TS. Tôn Thất Chất |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ thủy sản - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: Tr.59-61 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Thu được một số dẫn liệu về một số đặc điểm sinh sản của Hàu Thái Bình Dương. Xác định các thông số kỹ thuật trong sản xuất giống hàu nhân tạo Thái Bình Dương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Hàu Thái Bình Dương |
Form subdivision | Luận văn |
General subdivision | Giống nhân tạo |
Geographic subdivision | Bình Định |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hàu Thái Bình Dương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Con hàu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giống nhân tạo |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/567 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
No items available.