Đánh giá công tác quản lý bảo vệ tài nguyên rừng nhằm đề xuất giải pháp quản lý, phát triển rừng bền vững tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 9746)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01471nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00007989 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20221004094529.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 161020s2016 |||||| sd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | LN.LH |
Item number | 2016/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Anh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đánh giá công tác quản lý bảo vệ tài nguyên rừng nhằm đề xuất giải pháp quản lý, phát triển rừng bền vững tại thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title | Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74tr. |
Other physical details | Minh họa ảnh màu |
Dimensions | 30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE | |
Dissertation note | Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Tài liệu tham khảo: tr.69-70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu hiện trạng rừng và đất rừng, công tác quản lý, bảo vệ và phát triển tài nguyên rừng. Phân tích các khó khăn, thuận lợi và đề xuất các giải pháp trong công tác quản lý bảo vệ và phát triển rừng trên địa bàn thành phố Đồng Hới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tài nguyên rừng |
Form subdivision | Luận văn |
Geographic subdivision | Quảng BÌnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giao rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lâm học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Rừng |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/266 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Tài liệu |
Source of classification or shelving scheme |
No items available.