Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xây dựng bản đồ hệ số K phục vụ chi trả dịch vụ môi trường rừng theo hướng công bằng, bền vững trong lưu vực thủy điện sông Tranh 2 - Trà Linh 3 - Tà Vi, tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 9753)

000 -LEADER
fixed length control field 01663nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007968
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004094058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 161019s2016 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2016/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xây dựng bản đồ hệ số K phục vụ chi trả dịch vụ môi trường rừng theo hướng công bằng, bền vững trong lưu vực thủy điện sông Tranh 2 - Trà Linh 3 - Tà Vi, tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ Khoa học lâm nghiệp. Chuyên ngành Lâm học: 60.62.02.01
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Văn Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Other physical details Minh họa ảnh màu
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH:TS. Trần Nam Thắng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ Khoa học Lâm nghiệp - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.99
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá hiện trạng hci trả và hiệu quả của phương thức chi trả dịch vụ môi trường rừng ở lưu vực thủy điện sông Tranh 2 - Trà Linh 3 - Tà Vi, tỉnh Quảng Nam. Xây dựng bộ tiêu chí về mức độ khó khăn trong bảo vệ rừng của hệ số K4 áp dụng ở địa bàn này. Đề xuất phương án chi trả phù hợp, đảm bảo tính công bằng và bền vững.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dịch vụ môi trường rừng
Form subdivision Luận văn
General subdivision Chi trả
Geographic subdivision Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ hệ số K
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ môi trường rừng
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS
Uniform Resource Identifier http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/272
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme

No items available.

Powered by Koha