Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 9765)

000 -LEADER
fixed length control field 00971nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007881
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220607153758.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160913s2015 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Phương
Affiliation Huaf
Relator term Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Lê Thị Hồng Phương, Nguyễn Trần Tiểu Phụng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 144 tr.
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức về hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp như: bối cảnh và nhu cầu, lý thuyết, vài trò, các yếu tố ảnh hưởng, phương pháp tiếp cận và đánh giá
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khuyến nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Liên kết sản xuất
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trần Tiểu Phụng
Relator term Chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 H NL.043852 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 H NL.043853 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 H NL.043854 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 H NL.043855 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 H NL.043856 2022-06-10 2022-06-10 Sách in

Powered by Koha