Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lý thuyết thích ứng với Biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp (Biểu ghi số 9766)

000 -LEADER
fixed length control field 01008nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006972
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220608110746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 150401s2014 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 89000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number L
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Phương
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết thích ứng với Biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hồng Phương
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về biến đổi khí hậu trong sản xuất nông nghiệp. Lý thuyết thích ứng, đánh giá kết quả thích ứng và xây dựng kế hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ sinh thái
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 L NL.043857 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 L NL.043858 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 L NL.043859 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 L NL.043860 2022-06-10 2022-06-10 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-10 630 L NL.043861 2022-06-10 2022-06-10 Sách in

Powered by Koha