Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hợp tác - Liên kết trong sản xuất nông nghiệp. (Biểu ghi số 9770)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220614160252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220614b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Phương
Dates associated with a name Chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hợp tác - Liên kết trong sản xuất nông nghiệp.
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hồng Phương, Nguyễn Trần Tiểu Phụng (đồng chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.,pl.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: Chương 1: Bối cảnh và nhu cầu hợp tác - liên kết sản xuất nông nghiệp. Chương 2: Lý thuyết về hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp. Chương 3: Vai trò và các yếu tố ảnh hưởng đến hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp. Chương 4: Phương pháp tiếp cận hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp. Chương 5: Đánh giá hiệu quả hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
-- Sản xuất nông nghiệp
-- Liên kết - hợp tác trong sản xuất nông nghiệp
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043878 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043879 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043880 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043881 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043882 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043883 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043884 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043885 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043886 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043887 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043888 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043889 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043890 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043891 2022-06-14 2022-06-14 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 H NL.043892 2022-06-14 2022-06-14 Sách in

Powered by Koha