Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lý thuyết thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp. (Biểu ghi số 9771)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220614155606.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 220614b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number L
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Hồng Phương
Dates associated with a name chủ biên
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp.
Statement of responsibility, etc. Lê Thị Hồng Phương (chủ biên)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thành phố Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.,pl.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách bao gồm: Chương 1: Tổng quan về biến đổi khí hậu trong sản xuất nông nghiệp. Chương 2: Lý thuyết thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái. Chương 3: Đánh giá kết quả thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái. Chương 4: Xây dựng kế hoạch thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
-- Thích ứng với biến đổi khí hậu trong sản xuất nông nghiệp
-- Thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043863 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043864 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043865 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043866 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043868 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043869 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043870 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043871 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043872 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043873 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043874 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043875 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043876 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-06-14 630 L NL.043877 2022-06-14 2022-06-14 Sách in    
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-06-14 630 L NL.043867 2023-11-01 2022-06-14 Sách in 1 2023-10-17

Powered by Koha