Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa Phượng Hoàng (Biểu ghi số 9777)

000 -LEADER
fixed length control field 00569nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007810
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220627101959.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160413s1979 ||||||engsd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mzung, Nguyễn
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa Phượng Hoàng
Statement of responsibility, etc. Mzung Nguyễn
Remainder of title Trải nghiệm rừng nhiệt đới
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 25tr.
Dimensions 20cm.
Other physical details Minh họa ảnh màu
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về cảnh quan, hệ sinh vật ở Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa Phượng Hoàng ở huyện Võ Nhai, tỉnh Thái Nguyên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu bảo tồn thiên nhiên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa Phượng Hoàng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 K NL.043950 2022-08-29 2022-08-29 Tài liệu
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 K NL.043951 2022-08-29 2022-08-29 Tài liệu

Powered by Koha