000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220627142713.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220627b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tổng cục Lầm nghiệp |
9 (RLIN) |
245 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Các khu rừng đặc dụng Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Tổng cục Lâm nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
289tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
25cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách giới thiệu thông tin tổng quan về 96 khu rừng đặc dụng đại diện cho các vùng sinh thái ở Việt Nam, mục đích cung cấp những thông tin hữu ích cho các nhà quản lý, các nhà nghiên cứu, các tổ chức, cá nhân quan tâm đến công tác bảo tồn thiên nhiên, đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái trong rừng đặc dụng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng đặc dụng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |