Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay hỏi đáp xây dựng phương án quản lý rừng bền vững cho rừng đặc dụng và phòng hộ (Biểu ghi số 9782)

000 -LEADER
fixed length control field 00569nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007810
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220628154850.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160413s1979 ||||||engsd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Lâm Đồng
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay hỏi đáp xây dựng phương án quản lý rừng bền vững cho rừng đặc dụng và phòng hộ
Statement of responsibility, etc. Trần Lâm Đồng biên soạn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
Name of publisher, distributor, etc. Vụ quản lý rừng đặc dụng, phòng hộ
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 201tr.
Dimensions 21cm.
Other physical details Minh họa ảnh màu
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tài liệu lưu hành nội bộ
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cuốn sách này do Dự án "Bảo tồn và sử dụng Bền vững Đa dạng Sinh học và các dịch vụ Hệ sinh thái Rừng tại Việt Nam" hỗ trợ thực hiện.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫ các bước dây dựng phương án quản lý bảo vệ rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng đặc dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng phòng hộ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý bảo vệ rừng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 S NL.043906 2022-08-29 2022-08-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 S NL.043907 2022-08-29 2022-08-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-08-29 634.9 S NL.043908 2022-08-29 2022-08-29 Sách in

Powered by Koha