000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220627150403.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220627b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
S |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay smart cơ bản. |
Remainder of title |
Smart essential training handbook. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
110tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu được biên dịch dưới sự hỗ trợ của Dự án Chương trình Bảo tồn, sử dụng bền vững đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái rừng tại Việt Nam. Các nội dung biên tập tập trung vào chuẩn hoá các thuật ngữ SMART dựa trên ngữ cảnh sử dụng phần mềm và bối cảnh Việt Nam, bổ sung hướng dẫn cài đặt ngôn ngữ tiếng Việt cho phần mềm Smart, và thay thế ảnh chụp màn hình phần mềm tiếng Anh bằng tiếng Việt sử dụng thông tin và số liệu thay thế. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
SMART |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |