000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20220704150049.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
220704b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
H |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hướng dẫn kỹ thuật SMART 6 |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
SMART 6 technical training manual |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
352tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Hợp tác Đức |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các nội dung biên tập tập trung vào chuẩn hoá các thuật ngữ SMART dựa trên ngữ cảnh sử dụng phần mềm và bối cảnh Việt Nam, bổ sung hướng dẫn cài đặt ngôn ngữ tiếng Việt cho phần mềm SMART, và thay thế ảnh chụp màn hình phần mềm tiếng Anh bằng tiếng Việt sử dụng thông tin và số liệu thay thế.
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nghiệp |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
SMART |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |