Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tóm tắt khuyến nghị chính sách: thách thức và cơ hội trong việc áp dụng các nguyên tắc tự chủ tài chính đối với các khu bảo tồn ở Việt Nam (Biểu ghi số 9799)

000 -LEADER
fixed length control field 00569nam a2200229Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00007810
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220905145844.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 160413s1979 ||||||engsd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number T
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tóm tắt khuyến nghị chính sách: thách thức và cơ hội trong việc áp dụng các nguyên tắc tự chủ tài chính đối với các khu bảo tồn ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lucy Emeton...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2021
Name of publisher, distributor, etc. Deutsche Gesellschaft für Internationale Zusammenarbeit (GIZ) GmbH
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 15tr..
Dimensions 30cm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÂM NGHIỆP
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khu bảo tồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tự chủ tài chính
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Emerton, Lucy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Việt Dũng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Minh Nguyệt
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Roth, Max
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-09-05 634.9 T NL.043917 2022-09-05 2022-09-05 Tài liệu
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-09-05 634.9 T NL.043959 2022-09-05 2022-09-05 Tài liệu
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-09-05 634.9 T NL.043960 2022-09-05 2022-09-05 Tài liệu

Powered by Koha