Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các yếu tố tác động đến quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn Việt Nam (Biểu ghi số 98)

000 -LEADER
fixed length control field 01399nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000098
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 331
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.1
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Xuân Bá
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các yếu tố tác động đến quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Lê Xuân Bá, Nguyễn Mạnh Hải, Trần Toàn Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách nghiên cứu về đánh giá thực trạng chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn từ giữa thập kỷ 1990 đến nay, chỉ ra các yếu tố ngăn cản và thúc đẩy quá trình chuyển dịch và đưa ra đề xuất chính sách nhằm tác động tích cực tới quá trình chuyển dịch cơ cấu lao động nông thôn Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lao động nông thôn
General subdivision Thực trạng quá trình chuyển dịch cơ cấu
Geographic subdivision nông thôn (Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ cấu lao động
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Toàn Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hải
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008037 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026343 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha