Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Niên giám thông kê 2021 (Biểu ghi số 9801)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220907105252.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210325b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.974 9
Item number N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cục Thống kê Thừa Thiên Huế
9 (RLIN) 351
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Niên giám thông kê 2021
Statement of responsibility, etc. Cục Thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 481tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Niên giám thống kê Tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2021 bao gồm số liệu chính thức các năm 2015, 2018, 2019, 2020 và số liệu sơ bộ năm 2020. Các chỉ tiêu thống kê trong cuốn Niên giám này được thu thập, tổng hợp, tính toán theo phạm vi, phương pháp thống nhất của ngành Thống kê hiện nay. Một số chỉ tiêu thống kê tổng hợp được hiệu chỉnh theo số liệu của Tổng cục Thống kê công bố cho các tỉnh, thành phố.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Số liệu thống kê
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Niên giám thống kê
-- Thống kê
-- Số liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-09-07 315.974 9 N TK.000438 2022-09-07 2022-09-07 Tài liệu

Powered by Koha