Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Niên giám Thống kê 2021 (Biểu ghi số 9802)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220907105125.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210325b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 315.97
Item number N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tổng Cục Thống Kê
9 (RLIN) 245
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Niên giám Thống kê 2021
Remainder of title Statistical Yearbook of Viet Nam
Statement of responsibility, etc. Tổng Cục Thống Kê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Tổng Cục Thống Kê
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 1058tr.,pl.
Other physical details Minh họa
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Niên giám thống kê quốc gia là ấn phẩm được Tổng cục Thống kê xuất bản hàng năm, bao gồm những số liệu thống kê cơ bản phản ánh khái quát động thái và thực trạng kinh tế - xã hội của cả nước, của các vùng và các địa phương, một số ngành, lĩnh vực năm 2021. Tổng cục Thống kê chính thức công bố quy mô GDP đánh giá lại và các chỉ tiêu liên quan phục vụ giám sát, đánh giá kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội giai đoạn 2021 - 2025. Số liệu GDP và một số ngành, lĩnh vực phục vụ biên soạn GDP các năm 2018 - 2020 là số liệu được tính toán trên cơ sở kết quả đánh giá lại quy mô GDP giai đoạn 2010 - 2017, kết quả Tổng điều tra Kinh tế năm 2021, kết quả các cuộc điều tra hằng năm chính thức và quyết toán Ngân sách Nhà nước năm 2019, 2020.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Niên giám
General subdivision Thống kê
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Niên giám
-- Thống kê
-- Niên giám thống kê
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-09-07 315.97 N TK.000439 2022-09-07 2022-09-07 Tài liệu

Powered by Koha