Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ thuật nuôi trồng rong biển (Biểu ghi số 9806)

000 -LEADER
fixed length control field 01140nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000127
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20220930152131.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 130.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.9
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thúy Hằng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật nuôi trồng rong biển
Statement of responsibility, etc. Đồng chủ biên: Nguyễn Thị Thúy Hằng, Lê Anh Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chung về rong biển và những vấn đề cơ bản trong nuôi trồng rong biển. Giới thiệu những kỹ thuật nuôi trồng rong biển nguyên liệu chiết xuất keo công nghiệp, rong thực phẩm và khai thác, bảo vệ nguồn lợi rong biển Việt Nam.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element THỦY SẢN
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rong biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật nuôi trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Anh Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.043964 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.043965 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.043966 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044002 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044003 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044004 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044005 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044006 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044007 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044009 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044011 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044012 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044013 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044014 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044016 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044018 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044019 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044020 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044021 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044022 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044024 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044025 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044026 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-10-03 639.9 K NL.044027 2022-10-03 2022-10-03 Giáo trình      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-10-03 639.9 K NL.044008 2023-01-13 2022-10-03 Giáo trình 1 2022-12-26  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-10-03 639.9 K NL.044010 2023-01-13 2022-10-03 Giáo trình 1 2023-01-11  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-10-03 639.9 K NL.044015 2023-02-06 2022-10-03 Giáo trình 1 2022-12-26  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-10-03 639.9 K NL.044017 2023-01-13 2022-10-03 Giáo trình 1 2022-12-26  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-10-03 639.9 K NL.044023 2023-06-15 2022-10-03 Giáo trình 1 2022-12-21  
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-10-03 639.9 K NL.044028 2023-01-13 2022-10-03 Giáo trình 1 2022-12-26 1

Powered by Koha