000 -LEADER |
fixed length control field |
01458nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000256 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003153327.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
100.000đ |
International Standard Book Number |
9786045765944 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.411 |
Item number |
T |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Triết học Mác - Lênin |
Remainder of title |
Dùng cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia - Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
495tr |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Giáo duc và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái niệm về triết học và triết học Mác - Lênin. Trình bày các kiến thức về chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử trong triết học Mác - Lênin. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Triết học Mác - Lênin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình nhập |
Source of classification or shelving scheme |
|