000 -LEADER |
fixed length control field |
01283nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000324 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221003154343.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
63.000đ |
International Standard Book Number |
9786045765883 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.412 |
Item number |
K |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Remainder of title |
dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
291tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kiến thức về Kinh tế chính trị Mác - Lênin như: đối tượng, phương pháp nghiên cứu, chức năng, hàng hóa, thị trường và vai trò của các chủ thể tham gia thị trường, giá trị thặng dư, cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường, .... |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế chính trị Mác-Lê nin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Giáo trình nhập |
Source of classification or shelving scheme |
|