Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Biểu ghi số 9809)

000 -LEADER
fixed length control field 01641nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000539
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004085605.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000đ
International Standard Book Number 9786045765906
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335.434 62
Item number L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
Remainder of title dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 439tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về đối tượng, chức năng, nhiệm vụ, nội dung và phương pháp nghiên cứu, học tập lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. Quá trình ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam và các giai đoạn của Lịch sử Việt Nam.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
610 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element LÝ LUẬN CHÍNH TRIlI
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
-- Đảng Cộng sản Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình nhập
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044049 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044050 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044051 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044052 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044053 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044054 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044055 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044056 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044057 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335.434 62 L NL.044058 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập

Powered by Koha