000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221004140640.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
211228b ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045765920 |
Terms of availability |
60.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 6 |
Item number |
T |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia Sự thật |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
271tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái niệm, đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học môn tư tưởng Hồ Chí Minh. Trình bày quá trình hình thành, phát triển và các nội dung tư tưởng Hồ Chí Minh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
-- |
Giáo trình |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Giáo trình nhập |