Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học (Biểu ghi số 9811)

000 -LEADER
fixed length control field 01794nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000654
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221004142627.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 37.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
Original cataloging agency 9786045765869
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 335
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các Bộ môn Khoa học Mác - Lênin, Tư tưởng Hồ Chí Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học
Remainder of title dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các kiến thức về chủ nghĩa xã hội như: cơ cấu xã hội, giai cấp, liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ, các vấn đề về dân tộc và tôn giáo,...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chính trị xã hội
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chủ nghĩa xã hội khoa học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình nhập
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044069 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044070 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044071 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044072 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044073 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044074 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044076 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044077 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-04 335 C NL.044078 2022-10-04 2022-10-04 Giáo trình nhập      
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2022-10-04 335 C NL.044075 2023-04-26 2022-10-04 Giáo trình nhập 4 2 2023-03-24

Powered by Koha