000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221006093040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221006b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Vui |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kiểm nghiệm thú sản |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang Vui |
Remainder of title |
Bài giảng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
101tr. |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Chăn nuôi - Thú y. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Kiếm nghiệm thú sản là môn học sử dụng những kiến thức và kỹ năng thú y để nâng cao dinh dưỡng và bảo vệ sức khoẻ cho con người. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiểm nghiệm thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |