000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221007145429.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221007b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
M |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Hoà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Một sức khoẻ |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Xuân Hoà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
161tr |
Dimensions |
27cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng chỉ cho sinh viên năm được các kiến thức cơ bản về Một sức khoẻ, sức khoẻ hệ sinh thái, sức khoẻ toàn cầu; sức khoẻ trong việc kiểm soát các bệnh truyền lây giữa động vật và người, an toàn thực phẩm. Trình bày được mối tương tác qua lại giữa sức khoẻ động vật, sức khoẻ con người và sức khoẻ hệ sinh thái. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Một sức khoẻ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức khoẻ động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức khoẻ hệ sinh thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sức khoẻ con người |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |