| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01747nam a2200373Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000982 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031104256.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
630 |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
630 |
| Item number |
K |
| 110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Dự án nghiên cứu quản lý tài nguyên vùng đồi núi dựa vào cộng đồng (Trường đại học Nông lâm Huế) |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Kết quả nghiên cứu giai đoạn 1998 - 2001 |
| Statement of responsibility, etc. |
Dự án nghiên cứu quản lý tài nguyên vùng đồi núi dựa vào cộng đồng (Trường đại học Nông lâm Huế) |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
222tr. |
| Dimensions |
27cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Đầu trang nhan đề: Trường đại học Nông lâm Huế. Trung tâm NCPT Quốc tế IDRC - CANADA. Dự án nghiên cứu quản lý tài nguyên vùng đồi núi dựa vào cộng đồng |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Trình bày kết quả nghiên cứu thực tế tại xã Hồng Hạ, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế từ năm 1998 - 2001 của Dự án nghiên cứu quản lý tài nguyên vùng đồi núi dựa vào cộng đồng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Vùng đồi núi |
| General subdivision |
Quản lý tài nguyên |
| -- |
Ảnh hưởng cộng đồng |
| -- |
Nghiên cứu |
| Chronological subdivision |
1998-2001 |
| 651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
| Geographic name |
Xã Hồng Hạ (Thừa Thiên Huế, Việt Nam) |
| General subdivision |
Điều kiện tự nhiên xã hội |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Phát triển nông thôn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kinh tế nông thôn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Xã Hồng Hạ |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Quản lý |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Tài nguyên thiên nhiên |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Vùng đồi núi |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rừng |
| 700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Lê, Văn An |
| 916 ## - |
| -- |
2003 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|