Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y. (Biểu ghi số 9820)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007150142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221007b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Dung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y.
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Hồ Thị Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế. Khoa Chăn nuôi - Thú y.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn bài giảng gồm 04 chương: Đại cương về ký sinh trùng và bệnh ký sinh trùng thú y; Giun sán học; Động vật chân đốt ký sinh và bệnh do động vật chân đốt gây ra; Đơn bào ký sinh và bệnh do đơn bào gây ra.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh ký sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ký sinh trùng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Bài giảng
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Not For Loan Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-11-11 636.089 K BG.002474 2022-11-11 2022-11-11 Bài giảng

Powered by Koha