Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ngoại khoa thú y (Biểu ghi số 9821)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221007151405.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221007b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number N
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Dung
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ngoại khoa thú y
Statement of responsibility, etc. Hồ Thị Dung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127tr.
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Chăn nuôi - Thú y.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung bài giảng có 04 chương: Kỹ thuật cơ bản của ngoại khoa thú y ( phương pháp cố định gia súc, phương pháp gây mê,..); Chấn thương ngoại khoa (vết thương hở, gãy xương và trật khớp,...);...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngoại khoa thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Bài giảng
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Not For Loan Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-11-11 636.089 N BG.002475 2022-11-11 2022-11-11 Bài giảng

Powered by Koha