Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh lây chung người và động vật (Biểu ghi số 9824)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221010084937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221010b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hồng Sơn
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Bệnh lây chung người và động vật
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Phạm Hồng Sơn, Nguyễn Thị Thuỷ, Nguyễn Xuân Hoà, Bùi Thị Hiền, Hồ Thị Dung, Nguyễn Văn Chào, Vũ Văn Hải.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2021
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 165tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm. Khoa Chăn nuôi - Thú y. Bộ môn Thú y.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn bài giảng gồm 03 Phần chính: Phần 1: Đại cương bệnh truyền lây chung người và động vật. Phần 2: Các bệnh lây chung giữa người và động vật như: bệnh cảm nhiễm vi khuẩn (bệnh lao, bệnh nhiệt thán,...); bệnh cảm nhiễm virus (bệnh cúm ở động vật, bệnh viêm não nhật bản ở lợn,...); bệnh do prion và cảm nhiễm nấm (bệnh viêm não xốp, bệnh nấm da,...; bệnh do ký sinh trùng (bệnh sán lá gan nhỏ, bệnh giun xoắn,..). Phần 3: Các phương pháp cơ bản trong chẩn đoán bệnh cảm nhiễm vi khuẩn.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lây chung người và động vật
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thuỷ
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Chào
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Thị Dung
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Văn Hải
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thị Hiền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Hoà
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Bài giảng
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Not For Loan Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-11-11 636.089 B BG.002478 2022-11-11 2022-11-11 Bài giảng

Powered by Koha