Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp trên đồng ruộng tại Việt Nam. (Biểu ghi số 983)

000 -LEADER
fixed length control field 01756nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000983
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63.630
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.52
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Huệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp trên đồng ruộng tại Việt Nam.
Remainder of title Tuyển tập các báo cáo từ Hội nghị thường niên của dự án "Tăng cường cơ sở khoa học cho bảo tồn nội vi đa dạng sinh học nông nghiệp" 6 - 8/ 12/ 2001, Hà Nội, Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Hà Đình Tuấn, Bhuwon Sthapit
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 183tr.
Other physical details Minh họa, 6 ảnh màu
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở lý luận công tác bảo tồn đa dạng sinh học nông nghiệp. Giới thiệu tóm tắt quá trình thực hiện dự án "Tăng cường cơ sở khoa học cho bảo tồn nội vi đa dạng sinh học nông nghiệp" tại Việt Nam. Duy trì đa dạng sinh học nông nghiệp nói chung và trong quản lý nông trại cũng như hệ thống hạt giống, trên đồng ruộng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đa dạng sinh học nông nghiệp
General subdivision Bảo tồn
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống cây trồng
General subdivision Bảo tồn
-- Đa dạng sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo tồn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đa dạng sinh học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sthapit, Bhuwon
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Đình Tuấn
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000919 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000920 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023432 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha