Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa học phân tích xanh (Biểu ghi số 9833)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221213154846.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221014b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 547.3
Item number H
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tán
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hóa học phân tích xanh
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Văn Cường, Nguyễn Quốc Thắng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Công Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 386tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh đen trắng)
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hóa học phân tích xanh là một khái niệm có vị trí riêng trong hóa học phân tích. Hóa học phân tích xanh là giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của các phòng thí nghiệm thực hiện các phép phân tích y học, sinh học, môi trường, thực phẩm và công nghiệp. Cuốn sách này giúp người đọc tìm thấy lý do, ý tưởng và các ví dụ xanh trong hoạt động của chính mình. Tài liệu này hỗ trợ cho các nhà nghiên cứu, phục vụ cho các học viên sau đại học ngành Hóa học - Thực phẩm - Môi trường - Y - Dược.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hóa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa học
-- Hóa học phân tích
-- Hóa học xanh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 547.3 H NL.044233 2022-12-13 2022-12-13 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-12-13 547.3 H NL.044234 2022-12-13 2022-12-13 Sách in

Powered by Koha