000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221117155120.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221014b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664 |
Item number |
L |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Trần Thuỳ Hương |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật an toàn thực phẩm |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Trần Thuỳ Hương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
83tr. |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung có 03 chương: Luật thực phẩm quốc tế; Sự cần thiết của luật an toàn thực phẩm và Luật an toàn thực phẩm và các văn bản hướng dẫn. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
An toàn thực phẩm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |