Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nhu cầu dinh dưỡng của lợn = (Biểu ghi số 984)

000 -LEADER
fixed length control field 01471nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000984
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||engsd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
Language code of original vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 63 - 636
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 5
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nhu cầu dinh dưỡng của lợn =
Remainder of title Nutrient requirements of swine
Statement of responsibility, etc. Tiểu ban Dinh dưỡng Lợn...[và những tập thể khác]; Trần Trọng Chiển, Lã Văn Kính dịch
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Nutrient requirements of swine
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 10, có sửa chữa.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Cuốn sách này được xuất bản tại Việt Nam do Hội đồng Hạt cốc Hoa Kỳ tài trợ
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Hội đồng nghiên cứu quốc gia Hoa Kỳ.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân loại năng lượng và nhu cầu năng lượng trong các hoạt động quan trọng của lợn. Các mô hình ước tính nhu cầu năng lượg và AMINO ACID. Nhu cầu các khoáng chất, vitamin, nước,, các chất bổ sung không dinh dưỡng trong thức ăn. Lập khẩu phần thức ăn cho lợn...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
General subdivision Nhu cầu
-- Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tiểu ban Dinh dưỡng Lợn (Hoa Kỳ)
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Total Checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Source of classification or shelving scheme Use restrictions Shelving location
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15     NL.000916 2018-03-15   2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15     NL.000917 2018-03-15   2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2018-03-15     NL.000918 2018-03-15   2018-03-15 Sách in      
        Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2018-03-15 2 636.408 5 N NL.000915 2019-06-05 2019-05-21 2018-03-15 Sách in      

Powered by Koha