000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221117160937.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221018b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.7 |
Item number |
C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Quốc Sinh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ chế biến chè, cà phê và ca cao |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quốc Sinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
277tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng gồm 03 Phần lớn: Công nghệ chế biến cà phê; Công nghệ chế biến ca cao và Thâm canh cây chè |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khi công nghệ |
Form subdivision |
bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây cà phê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca cao |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ chế biến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |