000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221118084207.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221019b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Thuý Hằng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá nguồn lợi thuỷ sản |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Thuý Hằng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
113tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trang bị cho sinh viên các kiến thức cơ bản về các khái niệm quần thể và sự biến động quần thể trong hệ sinh thái biển; ...Cung cấp cho sinh viên kỹ năng tính toán các tham số tương quan chiều dài - khối lượng, các thông số sinh trưởng,... Giúp sinh viên nhận thức được nguồn lợi sẽ bị đe doạ nếu việc đánh giá và quản lý nguồn lợi không khoa học. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ sản |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn lợi thuỷ sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |