000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221118084441.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221019b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639.31 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phi Nam |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phi Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
93tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản.
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng có 06 chương: Mở đầu; Các yếu tố sinh thái của ao nuôi cá; Kỹ thuật nuôi cá trong ao nước tĩnh;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ sản |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá nước ngọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật nuôi |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |