000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221118085040.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221021b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hà, Nam Thắng |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bản đồ và phân vùng chức năng |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Hà Nam Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
36tr. |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản.
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bài giảng giúp người học tìm hiểu cơ chế và các bước cụ thể của phân vùng thông qua bộ công cụ đặc biệt - bản đồ. Giúp sinh viên hiểu công cụ, sử dụng và xây dựng được bản đồ phân vùng chức năng, với mục tiêu cuối cùng, quản lý được nguồn tài nguyên thuỷ sản, khai thác hợp lý và phát triển bền vừng, bảo vệ môi trường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ sản |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân vùng chức năng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |