Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghề làm vườn (Biểu ghi số 985)

000 -LEADER
fixed length control field 01197nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000985
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104258.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 634.0
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đường, Hồng Dật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghề làm vườn
Remainder of title Phát triển cây ăn quả ở nước ta. Nhóm cây ăn quả nhiệt đới có khả năng thích nghi hẹp
Statement of responsibility, etc. Đường Hồng Dật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 135tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tình hình và đặc điểm phát triển cây ăn quả ở Việt Nam. Sản xuất một số cây ăn quả nhiệt đới có khả năng thích nghi hẹp: như chôm chôm, sầu riêng, măng cụt, xoài,..
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả nhiệt đới
General subdivision Nhóm cây có khả năng thích nghi hẹp
-- Sản xuất
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả nhiệt đới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề làm vườn
916 ## -
-- 2002
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030620 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030621 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004687 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004688 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004689 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000912 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000913 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.000914 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha