Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu xây dựng các thông số thiết kế và hoạt động máy sấy lúa di động. (Biểu ghi số 9858)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221115162600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221026b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CKCN.KTCK
Item number 2022/P
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Tại Khương Hoàng
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu xây dựng các thông số thiết kế và hoạt động máy sấy lúa di động.
Statement of responsibility, etc. Phan, Tại Khương Hoàng
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí. Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 8520103.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 112tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Đinh Vương Hùng, Nguyễn Văn Hùng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, lựa chọn kết cấu máy sấy; Tính toán xác định các thông số chính về cấu tạo và hoạt động của máy sấy lúa tĩnh vĩ ngang, đảo chiều gió, năng suất 2 tấn/ mẻ, liên kết với máy kéo để có thể đi động đến nơi sây; Thiết kế, chế tạo hệ thống sấy; Xây dựng kế hoạch thực nghiệm, khảo sát hệ thống sấy và phân tích các thông số thiết kế và hoạt động; Đánh giá chất lượng làm việc của hệ thống sấy gồm chi phí sấy, khả năng cơ động và hiệu quả sử dụng; Xác định chế độ sấy lúa phù hợp bảo đảm chất lượng và năng suất sấy.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thiết bị, hệ thống sấy
Geographic subdivision Tỉnh Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật cơ khí
-- Thiết bị, hệ thống sấy
-- Máy sấy lúa tĩnh vỉ ngang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-26 CKCN.KTCK 2022/P LV.02748 2022-10-26 2022-10-26 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha