Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá khả năng sinh miễn dịch của vác-xin tứ giá nhược độc đông khô đối với thành phần phó thương hàn. (Biểu ghi số 9859)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221116153727.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221026b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.TY
Item number 2022/C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Cao, Đình Cần
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá khả năng sinh miễn dịch của vác-xin tứ giá nhược độc đông khô đối với thành phần phó thương hàn.
Remainder of title Luận văn Thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101
Statement of responsibility, etc. Cao Đình Cần
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 53tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: Phan Vũ Hải
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu lựa chọn phương pháp nuôi cấy tăng sinh vi khuẩn phó thương hàn (PTH) lợn nhược độc Salmonella choleraesuis sử dụng để sản xuất vác-xin. Đánh giá chỉ tiêu an toàn của vác - xin tứ giá nhược độc đông phô phòng bệnh tụ huyết trùng (THT), phó thương hàn, đóng dấu (ĐD và dịch tả lợn (DTL) đối với thành phần phó thương hàn. Đánh giá khả năng đáp ứng và độ dàu miễn dịch của vác - xin tứ giá nhược độc đông khô phòng bệnh THT - PTH - ĐD - DTL đối với thành phần PTH.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khả năng miễn dịch của Vác - xin
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khả năng miễn dịch của Vác - xin
-- Bệnh Thú y
-- Phó thương hàn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Luận án - Luận văn in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2 2022-10-26 CNTY.TY 2022/C LV.02818 2022-10-26 2022-10-26 Luận án - Luận văn in

Powered by Koha