000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116153727.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221026b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.TY |
Item number |
2022/C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao, Đình Cần |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh miễn dịch của vác-xin tứ giá nhược độc đông khô đối với thành phần phó thương hàn. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101 |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Đình Cần |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
53tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Vũ Hải |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu lựa chọn phương pháp nuôi cấy tăng sinh vi khuẩn phó thương hàn (PTH) lợn nhược độc Salmonella choleraesuis sử dụng để sản xuất vác-xin. Đánh giá chỉ tiêu an toàn của vác - xin tứ giá nhược độc đông phô phòng bệnh tụ huyết trùng (THT), phó thương hàn, đóng dấu (ĐD và dịch tả lợn (DTL) đối với thành phần phó thương hàn. Đánh giá khả năng đáp ứng và độ dàu miễn dịch của vác - xin tứ giá nhược độc đông khô phòng bệnh THT - PTH - ĐD - DTL đối với thành phần PTH. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khả năng miễn dịch của Vác - xin |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khả năng miễn dịch của Vác - xin |
-- |
Bệnh Thú y |
-- |
Phó thương hàn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |