Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản (Biểu ghi số 9862)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221118091237.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221026b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639
Item number T
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nghĩa Mạnh
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong nuôi trồng thuỷ sản
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Hoàng Nghĩa Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 98tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm Huế. Khoa Thuỷ sản.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bài giảng gồm 08 chương: Một số khái niệm trong thống kê; Thống kê mô tả trong nghiên cứu; Nghiên cứu điều tra bằng bảng hỏi;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuỷ sản
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thống kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế thí nghiệm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thuỷ sản
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Bài giảng
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Not For Loan Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-11-18 639 T BG.002527 2022-11-18 2022-11-18 Bài giảng

Powered by Koha