000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116090630.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221027b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2021/H |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Anh Tuấn |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng công tác định giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi nhà nước thu hồi đất tại một số dự án ở huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Anh Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
94tr.,pl. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Minh Hiếu |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị; Đánh giá thực trạng công tác xác định giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị qua các dự án. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác xác định giá đất cụ thể để tính tiền bồi thường giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Định giá đất |
Geographic subdivision |
Huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Định giá đất |
-- |
Bồi thường, giải phóng mặt bằng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |