000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116090719.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221027b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2021/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Tuấn Vũ |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý Tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Tuấn Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Dương Viết Tình |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, đánh giá các điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị; Đánh giá chung về tình hình sử dụng đất lâm nghiệp theo 3 loại rừng trên địa bàn huyện; Phân tích kết quả và những khó khăn trong quá trình quản lý sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn; Đánh giá hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp của các hộ gia đình (Phân tích hiệu quả một số mô hình trồng rừng đặc trưng tại 3 xã điểm nghiên cứu ở huyện Triệu Phong); Đề xuất giải pháp quản lý sử dụng đất lâm nghiệp hiệu quả trên địa bàn huyện. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
-- |
Quản lý đất lâm nghiệp |
-- |
Công tác giao đất cho các hộ dân |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |