000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221115162821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221028b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.KTCK |
Item number |
2022/P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Hiếu |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo máy thái sắn, năng suất 1 tấn/giờ. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí và Cơ kỹ thuật. Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 8520103. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Hiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Phan Hoà |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các giống sắn được trồng phổ biến hiện nay ở nước ta, chủ yếu là ở Quảng Ngãi như: KM 94, KM 140, Ba trăng, Mì Kè,...Các loại máy thái sắn, củ quả hiện nay, đặc biệt là các loại máy thái thát lát đã có trên thế giới và Việt Nam. |
651 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Kỹ thuật cơ khí |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Ngãi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật cơ khí |
-- |
Máy thái sắn |
-- |
Các giống sắn KM 94, KM140, Ba trăng, Mì kè |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |