000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221116090506.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221028b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2022/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Trịnh Quốc Khánh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá mức độ hài lòng của người dân bị thu hồi đất tại một số dự án trên địa bàn huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và Môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Trịnh Quốc Khánh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
108tr.,pl. |
Other physical details |
108tr.,pl. |
Dimensions |
Minh họa (ảnh màu) |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Thị Phượng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội và thực trạng sử dụng đất của huyện Mộ Đức. Thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư tại huyện Mộ Đức giai đoạn 2018 - 2020. Đánh giá của các hộ gia đình, cá nhân bị thu hồi đất và cán bộ thực hiện về công tác giải phóng mặt bằng khi Nhà nước thu hồi đất của 02 dự án nghiên cứu. Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao mức độ hài lòng của người dân có đất bị thu hồi để thực hiện các dự án, từ đó góp phần đẩy nhanh tiến độ thực hiện công tác giải phóng mặt bằng trên địa bàn huyện Mộ Đức. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
General subdivision |
Chính sách |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
-- |
Công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư |
-- |
Chính sách quản lý đất đai |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |