000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221118091817.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221031b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
V |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Quang Khánh Vân |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Vi sinh vật đại cương và ứng dụng |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Quang Khánh Vân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2015 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
118tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản. Bộ môn Bệnh thuỷ sản
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hình thái cấu tạo và phân loại vi sinh vật. Sinh lý học vi sinh vật. Ảnh hưởng của điều kiện ngoại cảnh đến hoạt động sống của vi sinh vật. Sự phân bố và vai trò của vi sinh vật trong các thủy vực. Các loại miễn dịch học; vi sinh vật gây bệnh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ sản |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |