000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221118092254.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221031b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
B |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Nam Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh ký sinh trùng trên động vật thuỷ sản |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Nam Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
214tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản.
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cung cấp cho sinh viên những kiến thức cơ bản về ký sinh trùng gây bệnh trên động vật thuỷ sản: đặc điểm sinh học, cơ chế gây bệnh,... Giúp sinh viên thành thạo các phương pháp chẩn đoán và phòng trừ các bệnh ký sinh trùng gây tác hại lớn trên động vật nuôi. Nắm được nội dung và phương pháp tổ chức phòng trừ dịch bệnh tại các cơ sở nuôi trồng thuỷ sản nhằm hạn chế tác hại của ký sinh trùng nâng cao năng suất nuôi trồng thuỷ sản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ sản |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ký sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thuỷ sản |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |