000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221118092341.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221031b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
639 |
Item number |
P |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Huế Linh |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp chẩn đoán bệnh động vật thuỷ sản |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Huế Linh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông lâm. Khoa Thuỷ sản.
|
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung bài giảng có 06 chương: Bệnh và các khái niệm cơ bản về bệnh thuỷ sản; Biện pháp phòng và trị bệnh động vật thuỷ sản; Phương pháp chẩn đoán và nghiên cứu bệnh nấm;... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ sản |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp chẩn đoán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |