000 -LEADER |
fixed length control field |
01283nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000988 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095925.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
36.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V).36 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
344.03 |
Item number |
C |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ lao động - Thương binh và Xã hội |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các văn bản về chính sách đối với thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ và người có công |
Remainder of title |
Ban hành năm 2000 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
224tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm các văn bản chính sách đối với thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ và người có công ban hành năm 2000 của Nhà nước ta.Bao gồm quy định về hỗ trợ nhà ở, đất đai, chế độ phụ cấp, trợ cấp, hỗ trợ nuôi dưỡng, điều dưỡng, giám định thương tật,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính sách xã hội |
General subdivision |
Luật và pháp chế |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người có công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Liệt sĩ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh binh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thương binh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính sách xã hội |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|