000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20221031150547.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
221031b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
G |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương, Thanh Hải |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Giải phẫu động vật |
Remainder of title |
Bài giảng |
Statement of responsibility, etc. |
Dương Thanh Hải, Trần Thị Na |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
126tr |
Other physical details |
Minh hoạ |
Dimensions |
30cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn bài giảng cung cấp một cách có hệ thống về sự tiến hoá của động vật. Mối liên quan chặt chẽ giữa cơ thể và môi trường, cơ thể là một khối thống nhất. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
Form subdivision |
Bài giảng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phẫu học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Na |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Bài giảng |