Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi thú y (Biểu ghi số 9883)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20221031151603.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 221031b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number C
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nữ Anh Thư
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sinh học ứng dụng trong chăn nuôi thú y
Remainder of title Bài giảng
Statement of responsibility, etc. Lê Nữ Anh Thư
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 182tr
Other physical details Minh hoạ
Dimensions 30cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn bài giảng gồm 04 chương: Khái quát về công nghệ sinh học; Công nghệ sinh học ứng dụng trong thú y;...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHăn nuôi thú y
Form subdivision Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Bài giảng
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
        Not For Loan Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2022-11-11 636.089 C BG.002480 2022-11-11 2022-11-11 Bài giảng

Powered by Koha